ỐNG ĐỒNG HÀN QUỐC TAISEI DẠNG LWC |
|
Chức năng | |
Công suất | |
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | |
Giá | Liên hệ |
ỐNG ĐỒNG HÀN QUỐC TAISEI DẠNG LWC MaSP: TLWC Sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM B-280, ASTM B-68, EN-12735, JISH-3300 Chiều dài: 150 - 500 m Giá bán : Liên Hệ | |
Số lượng : |
Gas lạnh Refron 22, Gas lạnh Refron R410, Gas Lạnh DY R410A, Gas Lạnh DY R134A, Gas Bồn R22, Gas Bồn R410A, Gas Lạnh DY R-22, GAS LẠNH DONGYUE (DY), Gas Bồn R134A, Gas Lạnh Kalton 22, Gas Lạnh Kalton 22, Gas Lạnh Kalton 134A, Gas Lạnh Kalton 404A, Gas Lạnh Kalton 407C, Gas Lạnh Kalton 410A, Gas Lạnh A-Gas 22, Gas Lạnh A-Gas 22, Gas Lạnh A-Gas 134a , Gas Lạnh A-Gas 404A, Gas Lạnh A-Gas 410A, Gas Bồn R410A , Gas Lạnh Bestcool R22, Gas Lạnh Bestcool R32, Gas Lạnh Refrigerant R410A, Gas lạnh Refrigerant R22, GAS ECORON R417A, GAS ECORON R600A , GAS ECORON R-32, DuPont™ Suva® ,DuPont™ Freon, GAS ECORON R-22, GAS DUPONT ™ ISCEON® MO29, GAS DUPONT SUVA® 507
Ống đồng Hàn Quốc TAISEI dạng LWC ( Bành ) được sản xuất từ nguyên liệu đồng tuyển chọn ở các mỏ đồng nổi tiếng thế giới. Hàm lượng đồng luôn đạt mức tinh khiết cao >99.96%, chịu áp suất nến cực tốt và bền bỉ. Là thương hiệu ống đồng được các công trình trọng điểm tầm cỡ Quốc tế 5 - 6 sao chỉ định sử dụng. Hiện nay là ống đồng có chất lượng cao và ổn định đứng đầu thị trường.
Đường kính ngoài |
Dung sai độ dày( ± ) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài trung bình |
Dung sai ( ± ) |
0.3 |
0.35 |
0.41 |
0.5 |
0.6 |
0.7 |
0.75 |
0.8 |
0.9 |
1.0 |
1.2 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 |
0.05 |
0.03 |
0.03 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4.76(3/16~) |
0.05 |
0.03 |
0.03 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 |
0.05 |
0.03 |
0.03 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 |
0.05 |
0.03 |
0.03 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6.35(1/4~) |
0.05 |
0.03 |
0.03 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 |
0.05 |
0.03 |
0.03 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7.94(5/16~) |
0.05 |
- |
0.03 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 |
0.05 |
- |
0.03 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
|