Máy lạnh Casper TC-18IS36 2Hp inverter model 2024 |
|
Mã sản phẩm | Casper TC-18IS36 |
Model | Casper TC-18IS36 |
Bảo hành | 3 năm |
Chức năng | Máy lạnh inverter (Tiết kiệm điện) |
Công suất | Máy lạnh 2 ngựa (2 HP) |
Hãng sản xuất | Casper |
Xuất xứ | Thái lan |
Giá | 9.100.000đ |
Casper TC-18IS36 inverter 2Hp bao gồm khả năng làm lạnh 1 chiều và hút ẩm. Điều này giúp duy trì mức độ thoải mái trong không gian và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. | |
Số lượng : |
Máy lạnh Casper TC-18IS36 2Hp inverter model 2024
Máy lạnh Casper TC-18IS36 inverter 2Hp là một sản phẩm tiện ích và hiệu quả trong việc làm lạnh không gian. Với nhiều tính năng chính đáng chú ý, máy lạnh này hứa hẹn mang lại sự thoải mái và tiết kiệm điện cho người dùng.
Tính năng chính của máy lạnh
Casper TC-18IS36 inverter 2Hp bao gồm khả năng làm lạnh 1 chiều và hút ẩm. Điều này giúp duy trì mức độ thoải mái trong không gian và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Máy lạnh này được trang bị công nghệ điều khiển máy nén Inverter, giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả. Ngoài ra, công nghệ tiết kiệm điện I-saving cũng được tích hợp để tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của máy.
Chức năng tự làm sạch Iclean cung cấp khả năng ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho không khí trong nhà luôn trong lành. Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo giúp mang lại không gian mát mẻ nhanh chóng và hiệu quả.
Máy lạnh Casper TC-18IS36 còn được trang bị cảm biến thân nhiệt IFeel, giúp điều chỉnh nhiệt độ theo cảm nhận của người dùng. Môi chất làm lạnh gas R32 không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường.
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp người dùng dễ dàng theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ phù hợp. Với xuất xứ từ Thái Lan và sản xuất vào năm 2024, máy lạnh Casper TC-18IS36 inverter 2Hp cam kết mang lại sự tiện ích và hiệu quả cho người dùng.
Máy lạnh casper Inverter TC-18IS36 |
||
Công suất làm lạnh |
kW |
|
BTU/h |
18.000 |
|
Công suất sưởi ấm |
kW |
|
BTU/h |
||
Điện năng tiêu thu (làm lạnh) |
w |
1400 |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) |
w |
|
Cường độ dòng điện (làm lạnh) |
A |
7.2 |
Cường đô dòng điện (sưởi ấm) |
A |
|
Cường độ dòng điện tối đa |
A |
|
Hiệu suất năng lượng CSPF |
w/w |
5.48 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) |
Số sao |
5 |
Nguồn điện |
220V-50HZ |
|
Dàn lạnh |
||
Lưu lượng gió |
m3/h |
550 |
Kích thước (RxSxC) |
mm |
|
Khối lượng tịnh |
kg |
|
Dàn nóng |
||
Độ ồn |
dB (A) |
50 |
Kích thước (RxSxC) |
mm |
|
Khối lượng tịnh |
kg |
|
Ống dẫn môi chất lạnh |
||
Môi chất lạnh |
R32 |
|
Đường kính ống lỏng |
mm |
6.35 |
Đường kính ống gas |
mm |
9.52 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) |
m |
5 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
20 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
10 |
Máy lạnh Carrier 38/42 GCVBE 010 Inverter nhập khẩu Thailand | |
---|---|
Bảo hành | 1 năm chính hãng |
Chức năng | Máy lạnh inverter (Tiết kiệm điện) |
Công suất | Máy lạnh 1 ngựa (1 HP) |
Hãng sản xuất | Carrier |
Xuất xứ | Thái lan |
Vui lòng liên hệ 0911465489 để được tư vấn |