Máy lạnh Hitachi RAS-F10CG công suất 1Hp (ngựa) |
|
Mã sản phẩm | Hitachi RAS-F10CG |
Model | Hitachi RAS-F10CG |
Bảo hành | 2 năm |
Chức năng | Máy lạnh tiêu chuẩn |
Công suất | Máy lạnh 1 ngựa (1 HP) |
Hãng sản xuất | Hitachi |
Xuất xứ | Malaysia |
Giá | 5.250.000đ |
Nếu ai đã dùng sản phẩm điện tử gia dụng và nhất là máy lạnh Hitachi thì hầu như đều có nhận xét và đánh giá rất cao về thương hiệu này. Máy lạnh Hitachi RAS-F10CG công suất 1Hp (ngựa) | |
Số lượng : |
Máy lạnh Hitachi RAS-F10CG công suất 1Hp (ngựa)
Máy lạnh Hitachi RAS-F10CG công suất 1 ngựa, dòng tiêu chuẩn (không inverter) được sản xuất tại Malaysia bởi tập đoàn Hitachi Nhật
So với các thương hiệu máy lạnh khác thì máy lạnh Hitachi có vẻ ít được nhiều người biết đến, điều này không phải chất lượng của nó không tốt mà do thương hiệu này hầu như không được quảng bá, điều đó cũng có lợi thiết thực cho người sử dụng là giá thành rẻ hơn đáng kể so với các sản phẩm tương tự khác
Nếu ai đã dùng sản phẩm điện tử gia dụng và nhất là máy lạnh Hitachi thì hầu như đều có nhận xét và đánh giá rất cao về thương hiệu này.
So với các dòng sản phẩm máy lạnh tương tự thì máy lạnh Hitachi có các tính năng và tiện ích không thua kém, sản phẩm cũng được thiết kế sang trọng bắt mắt, máy hoạt động êm, độ bền cao, thân thiện với môi trường, sản phẩm được bảo hành 2 năm, giá tốt
- Model máy: RAS-F10CG/RAC-F10CG
- Hãng sản xuất: Hitachi
- Công suất làm lạnh: 1hp hay 9040 BTU
- Chức năng chính: Làm lạnh 1 chiều, hút ẩm không khí
- Sử dụng môi chất làm lạnh: R410A
- Bộ lọc: Chống bụi bẩn, nấm mốc độ bền cao
- Khung bảo vệ máy: Chống va đập, chống cháy
Máy lạnh Hitachi có lưới lọc với độ bền cao
Máy lạnh Hitachi |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
Model |
|
RAS-F10CG/RAC-F10CG |
Hãng sản xuất |
|
Hitachi |
Sản xuất tại |
|
Malaysia |
Kiểu lắp đặt |
|
Treo tường |
Nguồn điện |
V/ Ph/ Hz |
220/1/60 |
Công suất làm lạnh |
Btu/h |
9.040 |
Công suất điện |
W |
740 |
Dòng điện |
A |
4.1 |
Hiệu suất năng lượng |
W/W |
4.4 |
Gas |
|
R-410A |
Dàn lạnh |
|
|
- Lưu lượng gió |
m3/h |
650 |
- Độ ồn (cao/thấp) |
dB(A) |
39/23 |
- Kích thước |
Cao*rộng*dày (mm) |
250x790x190 |
- Trọng lượng máy |
kg |
7.5 |
Dàn nóng |
|
|
- Độ ồn |
dB(A) |
49 |
- Kích thước |
Cao*rộng*dài (mm) |
700×468×258 |
- Trọng lượng máy |
kg |
24 |
Đường kính ống dẫn |
|
|
- Ống lỏng |
mm |
|
- Ống hơi |
mm |
|
Chiều dài ống max |
m |
|
Chiều cao ống max |
m |
|
Máy lạnh Nagakawa NIS-C09R2H12 Inverter model 2023 | |
---|---|
Bảo hành | 2 năm linh kiện, 10 năm máy nén |
Chức năng | Máy lạnh inverter (Tiết kiệm điện) |
Công suất | Máy lạnh 1 ngựa (1 HP) |
Hãng sản xuất | Nagakawa |
Xuất xứ | Malaysia |
Vui lòng liên hệ 0911465489 để được tư vấn |
Máy lạnh Nagakawa C09R2T31 1Hp model 2023 | |
---|---|
Bảo hành | 2 năm |
Chức năng | Máy lạnh tiêu chuẩn |
Công suất | Máy lạnh 1 ngựa (1 HP) |
Hãng sản xuất | Nagakawa |
Xuất xứ | Malaysia |
Vui lòng liên hệ 0911465489 để được tư vấn |
Máy Lạnh Nagakawa NIS-C09R2H08 inverter 1Hp model 2021 | |
---|---|
Bảo hành | 2 năm, 10 năm máy nén |
Chức năng | Máy lạnh inverter (Tiết kiệm điện) |
Công suất | Máy lạnh 1 ngựa (1 HP) |
Hãng sản xuất | Nagakawa |
Xuất xứ | Malaysia |
Vui lòng liên hệ 0911465489 để được tư vấn |
Máy lạnh Carrier GCVBE 024 Inverter nhập khẩu Thailand | |
---|---|
Bảo hành | 1 năm chính hãng |
Chức năng | Máy lạnh inverter (Tiết kiệm điện) |
Công suất | Máy lạnh 2.5 ngựa (2.5 HP) |
Hãng sản xuất | Carrier |
Xuất xứ | Thái lan |
Vui lòng liên hệ 0911465489 để được tư vấn |
Máy lạnh Carrier 38/42 GCVBE 018 Inverter nhập khẩu Thailand | |
---|---|
Bảo hành | 1 năm chính hãng |
Chức năng | Máy lạnh inverter (Tiết kiệm điện) |
Công suất | Máy lạnh 2 ngựa (2 HP) |
Hãng sản xuất | Carrier |
Xuất xứ | Thái lan |
Vui lòng liên hệ 0911465489 để được tư vấn |
Máy lạnh Carrier 38/42 GCVBE 013 Inverter nhập khẩu Thailand | |
---|---|
Bảo hành | 1 năm chính hãng |
Chức năng | Máy lạnh inverter (Tiết kiệm điện) |
Công suất | Máy lạnh 1.5 ngựa (1.5 HP) |
Hãng sản xuất | Carrier |
Xuất xứ | Thái lan |
Vui lòng liên hệ 0911465489 để được tư vấn |