Máy lạnh Gree GWC12IC 1.5Hp tiêu chuẩn model 2018 |
|
Mã sản phẩm | Gree GWC12IC |
Model | Gree GWC12IC |
Bảo hành | 3 năm |
Chức năng | Máy lạnh tiêu chuẩn |
Công suất | Máy lạnh 1.5 ngựa (1.5 HP) |
Hãng sản xuất | Gree |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Giá | 7.100.000đ |
Máy lạnh Gree GWC12IC 1 ngựa là sản phẩm có xuất xứ TQ, nghe qua chắc có lẽ nhiều người có nhận xét đánh giá đây là sản phẩm xoàng chất lượng kém, không đáng tin cậy… | |
Số lượng : |
Máy lạnh Gree GWC12IC 1.5Hp tiêu chuẩn model 2018
Máy lạnh Gree GWC12IC 1 ngựa là sản phẩm có xuất xứ TQ, nghe qua chắc có lẽ nhiều người có nhận xét đánh giá đây là sản phẩm xoàng chất lượng kém, không đáng tin cậy… Tuy nhiên thực tế đây là thương hiệu có số lượng sản phẩm đứng top đầu thế giới với khoảng 55 triệu sản phẩm/năm. Sản phẩm máy lạnh – máy điều hòa Gree dòng dân dụng có thể chia làm 3 mảng: Máy lạnh Gree giá rẻ, máy lạnh gree phổ thông, máy lạnh Gree cao cấp (dòng cao cấp có giá cao hơn rất nhiều so với các thương hiệu nổi tiếng tại Việt Nam). Bên cạnh đó hãng máy lạnh Gree còn là nhà sản xuất máy nén cho hãng máy lạnh Daikin.
Máy lạnh Gree GWC12IC công suất 1.5Hp là dòng sản phẩm tiết kiệm điện Inverter thế hệ mới nhất được sản xuất năm 2018
- Hãng sản xuất Gree
- Năm sản xuất 2018
- Lắp đặt cho phòng có diện tích từ 12 đến 20m2
- Môi chất làm lạnh: R410A
- Sử dụng bộ lọc trà xanh Catechin & Carbon hoạt tính
- Có chức năng hẹn giờ tắt/ mở
- Có đèn hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
- Có chức năng tự động làm sạch
Máy lạnh Gree |
Đơn Vị |
Thông Số |
Model |
Khối trong nhà |
GWC12IC |
|
Khối ngoài trời |
|
Hãng sản xuất |
|
Gree |
Sản xuất tại |
|
Trung Quốc |
Kiểu lắp đặt |
|
Treo tường |
|
V/ Ph/ Hz |
220/1/50 |
Công suất làm lạnh |
Btu/h |
11.500 |
Công suất điện |
W |
1100 |
Dòng điện |
A |
4.7 |
Hiệu suất năng lượng |
W/W |
|
Gas |
|
R-410A |
Dàn lạnh |
|
|
- Lưu lượng gió |
m3/h |
|
- Độ ồn (cao/thấp) |
dB(A) |
39 |
- Kích thước |
Cao*rộng*dày (mm) |
265x790x180 |
- Trọng lượng máy |
kg |
8.5 |
Dàn nóng |
|
|
- Độ ồn |
dB(A) |
|
- Kích thước |
Cao*rộng*dày (mm) |
540×770×290 |
- Trọng lượng máy |
kg |
26 |
Đường kính ống dẫn |
|
|
- Ống lỏng |
mm |
6 |
- Ống hơi |
12.7 |
9.52 |
Chiều dài ống max |
m |
20 |
Chiều cao ống max |
m |
10 |
Máy lạnh Nagakawa NIS-C09R2H12 Inverter model 2023 | |
---|---|
Bảo hành | 2 năm linh kiện, 10 năm máy nén |
Chức năng | Máy lạnh inverter (Tiết kiệm điện) |
Công suất | Máy lạnh 1 ngựa (1 HP) |
Hãng sản xuất | Nagakawa |
Xuất xứ | Malaysia |
Vui lòng liên hệ 0911465489 để được tư vấn |
Máy lạnh Nagakawa C09R2T31 1Hp model 2023 | |
---|---|
Bảo hành | 2 năm |
Chức năng | Máy lạnh tiêu chuẩn |
Công suất | Máy lạnh 1 ngựa (1 HP) |
Hãng sản xuất | Nagakawa |
Xuất xứ | Malaysia |
Vui lòng liên hệ 0911465489 để được tư vấn |
Máy Lạnh Nagakawa NIS-C09R2H08 inverter 1Hp model 2021 | |
---|---|
Bảo hành | 2 năm, 10 năm máy nén |
Chức năng | Máy lạnh inverter (Tiết kiệm điện) |
Công suất | Máy lạnh 1 ngựa (1 HP) |
Hãng sản xuất | Nagakawa |
Xuất xứ | Malaysia |
Vui lòng liên hệ 0911465489 để được tư vấn |
Máy lạnh Carrier GCVBE 024 Inverter nhập khẩu Thailand | |
---|---|
Bảo hành | 1 năm chính hãng |
Chức năng | Máy lạnh inverter (Tiết kiệm điện) |
Công suất | Máy lạnh 2.5 ngựa (2.5 HP) |
Hãng sản xuất | Carrier |
Xuất xứ | Thái lan |
Vui lòng liên hệ 0911465489 để được tư vấn |
Máy lạnh Carrier 38/42 GCVBE 018 Inverter nhập khẩu Thailand | |
---|---|
Bảo hành | 1 năm chính hãng |
Chức năng | Máy lạnh inverter (Tiết kiệm điện) |
Công suất | Máy lạnh 2 ngựa (2 HP) |
Hãng sản xuất | Carrier |
Xuất xứ | Thái lan |
Vui lòng liên hệ 0911465489 để được tư vấn |
Máy lạnh Carrier 38/42 GCVBE 013 Inverter nhập khẩu Thailand | |
---|---|
Bảo hành | 1 năm chính hãng |
Chức năng | Máy lạnh inverter (Tiết kiệm điện) |
Công suất | Máy lạnh 1.5 ngựa (1.5 HP) |
Hãng sản xuất | Carrier |
Xuất xứ | Thái lan |
Vui lòng liên hệ 0911465489 để được tư vấn |